Từ điển Thiều Chửu籲 - dụ① Kêu, gọi, thỉnh cầu. Như hô dụ vô môn 呼籲無門 không chỗ kêu cầu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng籲 - dụGọi lớn.
籲天 - dụ thiên || 籲俊 - dụ tuấn ||